Có 1 kết quả:
答卷 dá juàn ㄉㄚˊ ㄐㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) completed examination paper
(2) answer sheet
(3) CL:份[fen4],張|张[zhang1]
(2) answer sheet
(3) CL:份[fen4],張|张[zhang1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0